BẢNG XẾP HẠNG GIAI ĐOẠN 2 BÓNG ĐÁ VIỆT NAM 2020
Bảng xếp hạng nhóm A (8 đội bóng thi đấu tìm ra nhà vô địch)
Đội Bóng |
Thành tích |
HS/Điểm |
|||||||
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
Tg |
Th |
HS |
Đ |
1 |
Viettel |
17 |
10 |
4 |
3 |
27 |
16 |
+11 |
34 |
2 |
Hà Nội |
17 |
9 |
5 |
3 |
29 |
14 |
+15 |
32 |
3 |
Sài Gòn |
17 |
8 |
7 |
2 |
26 |
13 |
+13 |
31 |
4 |
Than Quảng Ninh |
17 |
9 |
4 |
4 |
26 |
19 |
+7 |
31 |
5 |
Becamex Bình Dương |
17 |
6 |
5 |
6 |
21 |
18 |
+3 |
23 |
6 |
TP Hồ Chí Minh |
17 |
6 |
3 |
8 |
24 |
22 |
+2 |
21 |
7 |
Hoàng Anh Gia Lai |
17 |
5 |
5 |
7 |
21 |
31 |
-10 |
20 |
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
17 |
4 |
7 |
6 |
16 |
17 |
-1 |
19 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
Bảng xếp hạng nhóm B (6 đội bóng thi đấu, đội đứng cuối xuống hạng)
Đội Bóng |
Thành tích |
HS/Điểm |
|||||||
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
Tg |
Th |
HS |
Đ |
9 |
SHB Đà Nẵng |
17 |
6 |
4 |
7 |
23 |
19 |
+4 |
22 |
10 |
Sông Lam Nghệ An |
17 |
6 |
4 |
7 |
16 |
20 |
-4 |
22 |
11 |
Thanh Hóa |
17 |
5 |
5 |
7 |
13 |
19 |
-6 |
20 |
12 |
Hải Phòng |
17 |
5 |
4 |
8 |
13 |
21 |
-8 |
19 |
13 |
Dược Nam Hà Nam Định |
17 |
5 |
2 |
10 |
18 |
29 |
-11 |
17 |
14 |
Quảng Nam |
17 |
4 |
3 |
10 |
24 |
39 |
-15 |
15 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
Bóng đá 24H luôn luôn cập nhập BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VIỆT NAM 2020, nhanh và chính xác nhất
Bình Luận