BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VIỆT NAM, V.LEAGUE 2021
Đội bóng |
Thành tích |
Hệ số/Điểm |
|||||||||
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
TV |
TĐ |
Đ |
1 |
SHB Đà Nẵng |
4 |
3 |
0 |
1 |
3 |
1 |
+2 |
9 |
0 |
9 |
2 |
Hải Phòng |
4 |
3 |
0 |
1 |
5 |
4 |
+1 |
4 |
0 |
9 |
3 |
Viettel |
4 |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
+2 |
4 |
0 |
7 |
4 |
Topenland Bình Định |
4 |
2 |
1 |
1 |
4 |
3 |
+1 |
10 |
0 |
7 |
5 |
Hoàng Anh Gia Lai |
4 |
2 |
1 |
1 |
4 |
3 |
+1 |
6 |
0 |
7 |
6 |
Than Quảng Ninh |
4 |
2 |
0 |
2 |
4 |
3 |
+1 |
8 |
0 |
6 |
7 |
Sài Gòn |
4 |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
+0 |
6 |
0 |
6 |
8 |
TP Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
0 |
2 |
3 |
3 |
+0 |
9 |
0 |
6 |
9 |
Hà Nội |
4 |
2 |
0 |
2 |
6 |
7 |
-1 |
4 |
0 |
6 |
10 |
Becamex Bình Dương |
4 |
2 |
0 |
2 |
4 |
5 |
-1 |
12 |
0 |
6 |
11 |
Đông Á Thanh Hóa |
4 |
1 |
1 |
2 |
5 |
4 |
+1 |
3 |
0 |
4 |
12 |
Sông Lam Nghệ An |
4 |
1 |
1 |
2 |
3 |
4 |
-1 |
7 |
2 |
4 |
13 |
Nam Định |
3 |
1 |
0 |
2 |
5 |
6 |
-1 |
9 |
0 |
3 |
14 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
4 |
0 |
1 |
3 |
1 |
5 |
-4 |
5 |
1 |
1 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: bàn thắng BT:bàn thua BTSK: bàn thắng sân khách TV: thẻ vàng, TĐ: thẻ đỏ HS:Hiệu số Đ:Điểm |
BẢNG XẾP HẠNG GIAI ĐOẠN 2 BÓNG ĐÁ VIỆT NAM 2020
Bảng xếp hạng nhóm A (8 đội bóng thi đấu tìm ra nhà vô địch)
Đội Bóng |
Thành tích |
HS/Điểm |
|||||||
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
Tg |
Th |
HS |
Đ |
1 |
Viettel |
20 |
12 |
5 |
3 |
29 |
16 |
+13 |
41 |
2 |
Hà Nội |
20 |
11 |
6 |
3 |
37 |
16 |
+21 |
39 |
3 |
Sài Gòn |
20 |
9 |
7 |
4 |
30 |
22 |
+8 |
33 |
4 |
Than Quảng Ninh |
20 |
9 |
4 |
7 |
27 |
23 |
+6 |
31 |
5 |
TP Hồ Chí Minh |
20 |
8 |
4 |
8 |
30 |
26 |
+4 |
28 |
6 |
Becamex Bình Dương |
20 |
7 |
7 |
6 |
26 |
22 |
+4 |
28 |
7 |
Hoàng Anh Gia Lai |
20 |
6 |
5 |
9 |
27 |
36 |
-9 |
23 |
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
20 |
4 |
8 |
8 |
19 |
24 |
-5 |
20 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
Bảng xếp hạng nhóm B (6 đội bóng thi đấu, đội đứng cuối xuống hạng)
Đội Bóng |
Thành tích |
HS/Điểm |
|||||||
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
Tg |
Th |
HS |
Đ |
9 |
SHB Đà Nẵng |
18 |
6 |
5 |
7 |
26 |
22 |
+4 |
23 |
10 |
Sông Lam Nghệ An |
18 |
6 |
5 |
7 |
17 |
21 |
-4 |
23 |
11 |
Thanh Hóa |
18 |
5 |
6 |
7 |
16 |
22 |
-6 |
21 |
12 |
Hải Phòng |
18 |
5 |
4 |
9 |
15 |
25 |
-10 |
19 |
13 |
Dược Nam Hà Nam Định |
18 |
5 |
3 |
10 |
19 |
30 |
-11 |
18 |
14 |
Quảng Nam |
18 |
5 |
3 |
10 |
28 |
41 |
-13 |
18 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
Bóng đá 24H luôn luôn cập nhập BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VIỆT NAM 2020, nhanh và chính xác nhất
Bình Luận