Đội hình Dortmund 2021/2022: Danh sách, số áo cầu thủ chi tiết

Đội hình cầu thủ Dortmund 2021/2022 mới nhất. Cập nhật danh sách đội hình, số áo cầu thủ CLB Dortmund thi đấu mùa giải năm nay.

Dù tiền đạo Erling Haaland đã có một mùa giải “phi thường” nhưng một mình anh là không đủ để giúp Dortmund đua tranh với Bayern Munich. 

Tại Bundesliga, đội bóng áo vàng đen “hạ” một bậc so với mùa trước khi cán đích ở vị trí thứ 3, sau RB Leipzig và Bayern Munich. Tại Champions League, họ dừng chân ở vòng tứ kết sau khi để thua Man City với tổng tỷ số 2-4. Dẫu sao, Dortmund vẫn được an ủi bằng chức vô địch cúp Quốc gia.

Hè này, Dortmund mới bổ sung thêm Donyell Malen (từ PSV), Gregor Kobel (Stuttgart), Abdoulaye Kamara và Soumaïla Coulibaly (cùng PSG). Ở chiều ngược lại, họ đã bán ngôi sao sáng giá Jadon Sancho cho MU. Ngoài ra, Dortmund cũng nói lời chia tay với Łukasz Piszczek, Marcel Schmelzer, Sergio Gomez, Leonardo Balerdi và Jeremy Toljan. 

Với các tài năng trẻ như Haaland, Jude Bellingham, Soumaïla Coulibaly hay Giovanni Reyna, Dortmund hứa hẹn sẽ có một mùa giải nhiều kỳ vọng. 

Đội hình Dortmund 2021/2022 (số áo, tên, quốc tịch, năm sinh)

1. Gregor Kobel (Thụy Sỹ, 1997)

2. Mateu Morey (Tây Ban Nha, 2000)

4. Soumaïla Coulibaly (Pháp, 2003)

5. Dan-Axel Zagadou (Pháp, 1999)

6. Thomas Delaney (Đan Mạch, 1991)

7. Giovanni Reyna (Mỹ, 2002)

8. Mahmoud Dahoud (Đức, 1996)

9. Erling Haaland (Na Uy, 2000)

10. Thorgan Hazard (Bỉ, 1993)

11. Marco Reus (Đức, 1989)

13. Raphaël Guerreiro (Bồ Đào Nha, 1993)

14. Nico Schulz (Đức, 1993)

15. Mats Hummels (Đức, 1989)

16. Manuel Akanji (Thụy Sỹ, 1995)

18. Youssoufa Moukoko (Đức, 2004)

19. Julian Brandt (Đức, 1996)

20. Reinier (Brazil, 2002)

21. Donyell Malen (Hà Lan, 1999)

22. Jude Bellingham (Anh, 2003)

23. Emre Can (Đức, 1994)

24. Thomas Meunier (Bỉ, 1991)

25. Luca Unbehaun (Đức, 2001)

27. Steffen Tigges (Đức, 1998)

28. Axel Witsel (Đức, 1989)

29. Marcel Schmelzer (Đức, 1988)

30. Felix Passlack (Đức, 1998)

32. Abdoulaye Kamara (Guinea, 2004)

35. Marwin Hitz (Thụy Sỹ, 1987)

36. Ansgar Knauff (Đức, 2002)

37. Tobias Raschl (Đức, 2000)

38. Roman Bürki (Thụy Sỹ, 1990)

39. Marius Wolf (Đức, 1995)

40. Stefan Drljača (Đức, 1999) 

    Bình Luận